Đánh giá
THAM KHẢO MỘT SỐLÔ HÀNG NGUYÊN LIỆU NHỰANHẬP KHẨU
Tình hình nhập khẩu nguyên liệu nhựa tuần từ ngày
17/04- 24/4/2015
THAM KHẢO MỘT SỐLÔ HÀNG NGUYÊN LIỆU NHỰANHẬP KHẨU
Chủng loại |
Thị trường |
Giá NKTB (USD/Tấn) |
Lượng (tấn) |
cửa khâu |
Đ/k giao |
Hat nhưa ABS GRADE 750SW |
Hàn Quốc |
1.450 |
57 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa ABS TOYOLAC700314 |
Malaysia |
1.510 |
32 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa ABS RESIN GP22 |
Hàn Quốc |
1.530 |
19 |
Cảng Đình Vũ |
CIF |
Hat nhưa ABS Resin Grade HI121H |
Hàn Quốc |
1.550 |
36 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa ABS RESIN Grade PA757 |
Đài Loan |
1.580 |
20 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa ABS Grade AG15A1 |
Đài Loan |
1.590 |
36 |
Hải Phòng |
CIF |
Hat nhưa ABS TERLURAN GP35 |
Hàn Quốc |
1.610 |
95 |
Chùa Vẽ |
C!F |
Hat nhưa ABS quy cách ABS1000 |
Đài Loan |
1.648 |
48 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa ABS D150 Hàng |
Đài Loan |
1.700 |
57 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa EVA 7350M |
Đài Loan |
1.530 |
105 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa EVA 180F |
Hàn Quốc |
1.580 |
34 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Bôt nhưa Melamine resin M222 |
Trung Quốc |
1.100 |
57 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Bôt Melamine A11186 |
Trung Quốc |
1.155 |
21 |
Cảng Cát Lái |
CFR |
Hat nhưa PA6 FD CHIPS F145 |
Đài Loan |
2.050 |
128 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Bôt nhưa PC PANLITE PC L1250WP |
Trung Quốc |
2.360 |
75 |
Chùa Vẽ |
CIF |
Hat nhưa HDPE HHMTR144 |
Malaysia |
1.000 |
272 |
Hải Phòng |
CIF |
Hat nhưa LLDPE Novapol PF0218B |
Canada |
1.050 |
50 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa Marlex HDPE HHM 5502BN |
Malaysia |
1.060 |
347 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa LLDPE FC21HS |
ARập Xêút |
1.080 |
495 |
GREEN PORT (HP) |
CIF |
Hat nhưa LLDPE resin CD18N |
ARâp Xêút |
1.080 |
50 |
Đình Vũ |
CIF |
Hatnhưa HDPE 10000UE |
T.Ban Nha |
1.090 |
50 |
Cảng Vict |
CIF |
Hat nhưa HDPE Resin HDPE F1 |
ARập Xêút |
1.100 |
495 |
DV Nam Hải |
CIF |
Hatnhưa LLDPE F2111 |
ARập Xêút |
1.100 |
124 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hatnhưa LLDPE 118W |
Singapore |
1.100 |
99 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa LLDPE GradeLL1001KW |
Singapore |
1.100 |
51 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa LLDPE EFDC 7050 |
Kô-eot |
1.100 |
50 |
DV Nam Hải |
CIF |
Hat nhưa HDPE EGDA6888 |
Kô-eot |
1.120 |
99 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa LLDPE 120W |
Singapore |
1.120 |
50 |
GREEN PORT (HP) |
CIF |
Hat nhưa LLDPE LOTRENE Q2018H |
Qata |
1.130 |
51 |
Nam Hải |
CIF |
Hat nhưa LDPE 2427H |
Malaysia |
1.140 |
99 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hatnhưa LDPE 150E |
T.Ban Nha |
1.150 |
50 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa HDPE GRADE E808 |
Nhât Bản |
1.160 |
204 |
Nam Hải |
CIF |
Hatnhưa HDPE Mã FB1460 |
UAE |
1.160 |
50 |
Hải Phòng |
CIF |
Hat nhưa HDPE Grade H5840B |
Thái Lan |
1.180 |
110 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hatnhưa HDPE 8010 |
Đài Loan |
1.180 |
102 |
Tân Cảng |
CIF |
Hat nhưa HDPE Borstar FB1460 |
UAE |
1.180 |
99 |
Hải Phòng |
CIF |
Hat nhưa HDPE TITANEX HF0961 |
Malaysia |
1.200 |
100 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa LLDPE FS150A |
Singapore |
1.200 |
99 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa PET loai Ramapet S1 |
Inđônêxia |
848 |
322 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa PET SHINPET 5015W |
Thái Lan |
900 |
330 |
Phước Long |
CIF |
Hat nhưa PET RAMAPET N2 |
Inđônêxia |
933 |
352 |
Cảng Cát Lái |
FOB |
Hat nhưa PET RAMAPET H1 |
Thái Lan |
1.000 |
46 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa PET RAMAPET G1 |
Trung Quốc |
1.010 |
22 |
Tân Cảng |
CIF |
Hat nhưa PET SHINPET 5511HF |
Thái Lan |
1.020 |
264 |
Cảng Đình Vũ |
CIF |
Hat nhưa PP Loai HP565K |
Australia |
950 |
358 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa PP Loai HP400N |
Australia |
950 |
179 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa PP GRADE TS01 |
Mỹ |
960 |
88 |
Nam Hải |
CIF |
Hat nhưa PP HP40G |
Malaysia |
970 |
272 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa PP Grade HP150G |
ARâp Xêút |
980 |
99 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa PP grade H030SG |
ấn Đô |
990 |
78 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa PP Grade H110MA |
ấn Đô |
1.000 |
104 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa PP MOPLEN HP500N |
Malaysia |
1.000 |
99 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa PP MARLEX HGX030 |
Malaysia |
1.005 |
400 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa PP HD601CF |
UAE |
1.020 |
297 |
GREEN PORT (HP) |
CIF |
Hatnhưa PP 1102K |
ARâp Xêút |
1.020 |
99 |
Nam Hải |
CIF |
Hat nhưa PP Homopolymer P400S |
Thái Lan |
1.040 |
102 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa PP Homopolymer P700J |
Thái Lan |
1.040 |
51 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa PP P204 |
Nhât Bản |
1.060 |
118 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hatnhưa PP 521 p |
Singapore |
1.070 |
322 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hatnhưa PP Y130 |
Hàn Quốc |
1.080 |
306 |
Hải Phòng |
CIF |
Hatnhưa PP GRADE 1102L |
ARập Xêút |
1.090 |
371 |
Cảng Vict |
CIF |
Hat nhưa PP GRADE FC150B |
Hàn Quốc |
1.100 |
204 |
Hải Phòng |
CIF |
Hat nhưa PP GRADE PP1304E3 |
ARập Xêút |
1.130 |
50 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa PP H730F |
Hàn Quốc |
1.140 |
255 |
Cảng Đình Vũ |
CIF |
Hat nhưa PP MARLEX HGZ120 SP |
Malaysia |
1.150 |
160 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa GPPS KH Grade 155 |
Đài Loan |
1.030 |
25 |
Hải Phòng |
CIF |
Hat nhưa GPPS MC3500 |
Malaysia |
1.170 |
50 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa HIPS 576HNATURAL |
Hàn Quốc |
1.208 |
76 |
Chùa Vẽ |
CIF |
Hat nhưa Grade 5000 |
Đài Loan |
1.210 |
54 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa GPPS loai 550P |
Đài Loan |
1.220 |
57 |
Hải Phòng |
CIF |
Hat nhưa PS POLYSTYRENE |
Đài Loan |
1.220 |
38 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa GPPS GRADE GP525N |
Đài Loan |
1.230 |
108 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hat nhưa HIPS Grade 8250 |
Đài Loan |
1.300 |
54 |
Hải Phòng |
CIF |
Hạt nhựa EPS S2338 |
Đài Loan |
1.320 |
51 |
GREEN PORT (HP) |
CIF |
Hatnhưa HIPS A1173 |
Hồng Kông |
1.400 |
38 |
Đình Vũ |
CIF |
Bôt nhưa PVC SG5 |
Trung Quốc |
750 |
110 |
Chùa Vẽ |
CIF |
Bôt nhưa GRADE HG1000F |
Trung Quốc |
780 |
160 |
Nam Hải |
CIF |
Bột nhựa PVC kaneka vinyl s1001n |
Nhât Bản |
797 |
32 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Bôtnhưa PVC TK1000 |
Nhât Bản |
815 |
176 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Bột nhựa PVC Suspension TH1000 |
Nhât Bản |
820 |
80 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Bôt nhưa PVC RESIN S70 |
Đài Loan |
825 |
80 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa PVC dùng SX dây AVSS |
Thái Lan |
1.600 |
30 |
DV Nam Hải |
CIF |
Hạt nhựa PVCP tổng hợp dùng Y tế |
Italy |
1.620 |
24 |
Đình Vũ |
CIF |
Hat nhưa PVC loai X0571WHA |
Thái Lan |
1.780 |
36 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hatnhưa PVC 01TWG2 |
Đài Loan |
2.000 |
20 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa PVC dùng SX dây CIVUS |
Thái Lan |
2.400 |
30 |
Cảng Hải An |
CIF |
Hat nhưa PVC IL136C hàng |
Inđônêxia |
2.620 |
21 |
Cảng Đình Vũ |
FOB |
Hat nhưa SAN 350HVV |
Hàn Quốc |
1.400 |
60 |
Cảng Cát Lái |
CIF |
Quý khách cần báo giá chính xác
Vui lòng BẤM VÀO ĐÂY để cung cấp đầy đủ các thông tin nhé!
Liên hệ tư vấn bao bì phù hợp:
CÔNG TNHH SAO LAM Trụ sở : G5-7 ấp 4, Thạnh Phú, Vĩnh Cửu, Đồng Nai |